Bảng giá ô tô Ford tháng 4/2019 không có biến động nào đáng kể so với tháng trước, tuy nhiên đại lý có thể giảm từ 10 – 20 triệu đồng kèm phụ kiện cho khách hàng.
Bảng giá ô tô Ford tháng 4/2019 không có biến động nào đáng kể so với tháng trước, tuy nhiên đại lý có thể giảm từ 10 – 20 triệu đồng kèm phụ kiện cho khách hàng.

Giá bán các mẫu xe Ford dao động từ 554 – 1.399 triệu đồng, riêng hai phiên bản của mẫu SUV Ford Explorer có giá bán trên 2 tỷ đồng.
Dưới đây là chi tiết Bảng giá ô tô Ford tháng 4/2019 cập nhật mới nhất từ chính hãng Ford và các đại lý:
| 
 Dòng xe 
 | 
 Động cơ/ 
Hộp số  | 
 Công suất/Mô-men xoắn 
 | 
 Giá bán tháng 
4/2019  | 
| 
 Ford EcoSport Ambiente 2018 MT 
 | 
 – 
 | 
 – 
 | 
 545 
 | 
| 
 Ford Ecosport Ambiente AT 
 | 
 – 
 | 
 – 
 | 
 569 
 | 
| 
 Ford Ecosport Trend 1.5L 2018 
 | 
 AT 
 | 
 – 
 | 
 593 
 | 
| 
 Ford EcoSport Titanium 1.5L Titanium 
 | 
 – 
 | 
 – 
 | 
 648 
 | 
| 
 Ford EcoSport Titanium 1.0L Ecoboost 
 | 
 – 
 | 
 – 
 | 
 689 
 | 
| 
 Ford Fiesta 5 cửa Sport (Hatchback) 
 | 
 1.5L-6AT 
 | 
 112-140 
 | 
 564 
 | 
| 
 Ford Fiesta Sport+ 
 | 
 1.0L-6AT 
 | 
 – 
 | 
 616 
 | 
| 
 Ford Fiesta 4 cửa Titanium 
 | 
 1.5L-6AT 
 | 
 112-140 
 | 
 560 
 | 
| 
 Ford Focus Titanium 4 cửa 
 | 
 1.5L-6AT 
 | 
 180-240 
 | 
 770 
 | 
| 
 Ford Focus Sport+ 5 cửa 
 | 
 1.5L-6AT 
 | 
 180-240 
 | 
 770 
 | 
| 
 Ford Focus Trend 4 cửa (mới) 
 | 
 1.5L-6AT 
 | 
 180-240 
 | 
 626 
 | 
| 
 Ford Focus Trend 5 cửa 
 | 
 1.5L-6AT 
 | 
 178-240 
 | 
 626 
 | 
| 
 Ford Explorer 
 | 
 2.3L – 6AT 
 | 
 237-420 
 | 
 2.268 
 | 
| 
 Ford Everest Trend 4×2 
 | 
 2.0L- 10AT 
 | 
 180 
 | 
 1.112 
 | 
| 
 Ford Everest Titanium 4×2 
 | 
 2.0L – 10AT 
 | 
 180 
 | 
 1.177 
 | 
| 
 Ford Everest Titanium 4×4 
 | 
 2.0L – 10AT 
 | 
 210 
 | 
 1.399 
 | 
| 
 Ford Everest Ambiente 4×2 AT 
 | 
 2.0L-10AT 
 | 
 180/420 
 | 
 1.052 
 | 
| 
 Ford Everest Ambiente 4×2 MT 
 | 
 2.0L-6MT 
 | 
 180/420 
 | 
 999 
 | 
| 
 Ford New Explorer 
 | 
 2.3L- 
 | 
 – 
 | 
 2.193 
 | 
| 
 Ford Ranger Raptor 
 | 
 2.0L Bi Turbo- 10AT 
 | 
 213-500 
 | 
 1.198 
 | 
| 
 Ford Ranger Wildtrak 4×4 
 | 
 2.0L Bi Turbo-  10AT 
 | 
 213 – 500 
 | 
 918 
 | 
| 
 Ford Ranger Wildtrak 4×2 
 | 
 2.0L Single Turbo- 10AT 
 | 
 180 – 420 
 | 
 853 
 | 
| 
 Ford Ranger XLS 4X2 
 | 
 2.2L-6MT 
 | 
 125-320 
 | 
 630 
 | 
| 
 Ford Ranger XLS 4X2 
 | 
 2.2L-6AT 
 | 
 150-375 
 | 
 650 
 | 
| 
 Ford Ranger XLT 4X4 
 | 
 2.2L-6MT 
 | 
 160-385 
 | 
 779 
 | 
| 
 Ford Ranger XLT 4×4 
 | 
 2.2L-6MT 
 | 
 160-385 
 | 
 754 
 | 
| 
 Ford Ranger XL 4×4 
 | 
 2.2L-6MT 
 | 
 160-385 
 | 
 616 
 | 
| 
 Ford Transit Tiêu chuẩn 
 | 
 2.4L-6MT 
 | 
 138-375 
 | 
 872 
 | 
| 
 Ford Transit Cao cấp 
 | 
 2.4L-6MT 
 | 
 138-375 
 | 
 919 
 | 
| 
 Ford Transit Tiêu chuẩn- Gói trang bị thêm 
 | 
 2.4L-6MT 
 | 
 140-375 
 | 
 879 
 | 

				